Có 2 kết quả:

活体 huó tǐ ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ活體 huó tǐ ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) living body
(2) live specimen

Từ điển Trung-Anh

(1) living body
(2) live specimen